Dolomite – Giải pháp nâng pH và bổ sung magiê cho đất
Có một nghịch lý trong nông nghiệp vùng cao: những vùng đất từng màu mỡ lại trở nên chua kiệt và bạc màu – không vì thiên tai, mà vì chính canh tác độc canh liên tục. Ở Xuân Thọ hay Trạm Hành, đất cà phê đang mất dần khả năng duy trì màu xanh của lá. Một câu hỏi đặt ra: Liệu có thể vừa nâng pH đất vừa phục hồi trung lượng cho cây cà phê cùng một lúc?
Câu trả lời – có thể – Dolomite.
Dolomite là gì?khác với vôi truyền thống ở đâu?
Dolomite (CaMg(CO₃)₂) là một loại đá carbonate kép, chứa cả canxi (Ca) và magie (Mg) – hai nguyên tố thiết yếu cho cây trồng, đặc biệt là cà phê. Không giống như vôi nung (CaO) hay vôi nông nghiệp (CaCO₃) chỉ cung cấp canxi, dolomite còn bổ sung thêm magie – nguyên tố đóng vai trò trung tâm trong phân tử chlorophyll (diệp lục), chất chịu trách nhiệm hấp thụ ánh sáng trong quá trình quang hợp.
Một nghiên cứu công bố trên Journal of Plant Nutrition (Ritchey et al., 1980) đã chỉ ra rằng việc bổ sung magie từ dolomite giúp tăng cường khả năng quang hợp, cải thiện kích thước và màu sắc lá, từ đó nâng cao năng suất cây trồng. Trong vùng đất chua, magie thường bị rửa trôi, dẫn đến hiện tượng lá vàng, nhỏ và kém phát triển – điều đã được ghi nhận ở nhiều vườn cà phê lâu năm tại Tây Nguyên.
Tác dụng kép: Cải tạo đất và bổ sung dinh dưỡng
Trong cải tạo đất, độ pH là chìa khóa mở cánh cửa dinh dưỡng. Ở đất có pH dưới 5.0 – phổ biến ở các vườn cà phê sau nhiều năm bón phân hóa học – nhôm (Al³⁺) và sắt (Fe²⁺) trở nên độc hại, đồng thời cản trở việc hấp thụ canxi và magie.
Dolomite hoạt động như một chất trung hòa axit, tương tự như vôi, nhưng có thêm hiệu ứng hồi phục dưỡng chất. Theo FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc), dolomite có hiệu quả tăng pH từ 4.5 lên 5.5 trong vòng vài tháng tùy vào liều lượng, đồng thời cải thiện dự trữ magie trong đất.

Ứng dụng thực tiễn: Từ Brazil đến Việt Nam
Ở vùng Minas Gerais – thủ phủ cà phê của Brazil, dolomite đã được sử dụng từ thập niên 1990 để xử lý đất chua và thiếu magie. Theo một báo cáo kỹ thuật của EMBRAPA (Cơ quan nghiên cứu nông nghiệp Brazil), việc bón dolomite với liều lượng từ 1.5–3 tấn/ha đã giúp nâng pH đất lên mức tối ưu cho cà phê (pH 5.5–6.0), đồng thời giảm tỷ lệ lá vàng đến 35% sau hai mùa vụ.
Một thử nghiệm tại Đại học Kasetsart (Thái Lan) vào năm 2012 cũng cho thấy cà phê Arabica được trồng trên đất bón dolomite cho năng suất cao hơn 18% so với nhóm chỉ bón vôi.
Ở Việt Nam, các vườn trong HTX Tramhamin đang bắt đầu chuyển từ vôi đá sang dolomite – không chỉ để nâng pH mà còn giải quyết tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng trung lượng. Chúng tối sẽ dõi nghiêm túc trong 3–6 tháng để xác thực tác động lâu dài.

Dolomite không phải thần dược
Hiệu quả của dolomite phụ thuộc nhiều vào liều lượng, thời điểm bón, và loại đất cụ thể. Nếu bón quá mức, dolomite có thể khiến pH đất vượt ngưỡng tối ưu, gây khóa vi lượng như sắt và mangan. Ngoài ra, trong đất thiếu lưu huỳnh, magie có thể cạnh tranh hấp thụ với canxi và kali – điều ít người nhắc đến.
Bài học từ Brazil và Thái Lan không phải là công thức, mà là hướng dẫn. Và ở mỗi vùng đất, mỗi loại cà phê, dolomite cần được đặt đúng ngữ cảnh sinh học và khí hậu.
Một giải pháp – nhiều tầng tác động
Dolomite là liên kết sống giữa hóa học đất, sinh lý cây và chiến lược canh tác bền vững. Việc lựa chọn dolomite thay vì vôi không chỉ là kỹ thuật, mà là một quyết định hệ sinh thái: phục hồi đất, tiết kiệm phân bón, và cho cây cà phê lá xanh để bắt lại ánh nắng.
Liệu đây có là hướng đi lâu dài? Tôi nghĩ là có thể – nhưng chỉ nếu ta theo dõi, đo đạc, và dám điều chỉnh.
Nguồn tham khảo:
- Ritchey, K. D., et al. (1980). "Magnesium Deficiency in Acid Soils and the Use of Dolomitic Lime." Journal of Plant Nutrition, 2(1-2), 151–168.
- EMBRAPA. (2007). Uso do calcário dolomítico em cafezais. Ministério da Agricultura, Pecuária e Abastecimento – Brazil.
- FAO. (2010). Soil acidity and liming. FAO Soils Bulletin.
- Kongsil, P. et al. (2012). "Effect of Dolomite Application on Coffee Arabica Grown on Acid Soil." Kasetsart Journal of Natural Science, 46(2), 237–246.